Có 2 kết quả:
馬卡龍 mǎ kǎ lóng ㄇㄚˇ ㄎㄚˇ ㄌㄨㄥˊ • 马卡龙 mǎ kǎ lóng ㄇㄚˇ ㄎㄚˇ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
macaron, French pastry with a soft filling sandwiched between the meringue-based cookie shells (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
macaron, French pastry with a soft filling sandwiched between the meringue-based cookie shells (loanword)
Bình luận 0